Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoả mãn


être satisfait.
Thoả mãn vá»›i cách giải quyết vấn Ä‘á»
être satisfait de la solution d'un problème.
satisfaire.
Thoả mãn trí tò mò của em bé
satisfaire la curiosité d'un enfant;
Thoả mãn một yêu cầu
satisfaire à une demande.
remplir.
Thoả mãn các Ä‘iá»u kiện cần thiết
remplir les conditions requises.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.